--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong cách học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong cách học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong cách học
+
Stylistics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong cách học"
Những từ có chứa
"phong cách học"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
phong cách học
:
Stylistics
+
bợn
:
Flaw, impuritygương xấu có nhiều bợna looking-glass of an indifferent kind with many flawsnước trong không chút bợnthe water was pure, free of impurities
+
riêng tây
:
Private, personalĐồ tế nhuyễn, của riêng tâyPersonal clothing and belongings, personal effects
+
tantalize
:
như, nhử trêu ngươi
+
há nỡ
:
Not to be so hearless asHá nỡ đối xử với nhau tệ như vậyOne is not so hartless as to use each other so ill